Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latch



/lætʃ/

danh từ

chốt cửa, then cửa

    the leave the door đóng cửa bằng then

khoá rập ngoài

ngoại động từ

đóng (cửa) bằng chốt, gài then


Related search result for "latch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.