Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leak



/li:k/

danh từ

lỗ thủng, lỗ rò, khe hở

    to spring (start) a leak bị rò

    to stop a leak bịt lỗ rò

chỗ dột (trên mái nhà)

sự rò; độ rò

sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ

động từ

lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò

    boat leaks thuyền bị nước rỉ vào

lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)

    the secret has leaked out điều bí mật đã lọt ra ngoài


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.