lend
/end/ (lent)
/lent/
ngoại động từ
cho vay, cho mượn
to lend money at interest cho vay lãi
thêm phần, thêm vào
to lend enchantment to... thêm vẻ huyền diệu cho...
to lend oribability to a story làm chi câu chuyện thêm dễ tin
!to lend assistance (aid) to
giúp đỡ
!to lend countanance to somebody
(xem) countenence
!to lend an ear
(xem) ear
!to lend itself to
thích hợp với, có thể dùng làm
!to lend a [helping] hand to someone
giúp đỡ ai một tay
!to lend oneself to
thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
|
|