Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lilt


/lilt/

danh từ

bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng

nhịp điệu nhịp nhàng

động từ

hát du dương; hát nhịp nhàng


Related search result for "lilt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.