Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mantle


/'mæntl/

danh từ

áo khoác, áo choàng không tay

(nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy

măng sông đèn

(giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não

(động vật học) áo (của động vật thân mềm)

ngoại động từ

choàng, phủ khăn choàng

che phủ, che đậy, bao bọc

nội động từ

sủi bọt, có váng (nước, rượu)

xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)

    face mantled with blushes mặt đỏ ửng lên

    blushes mantled on one's cheeks má đỏ ửng lên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mantle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.