drape ![](images/dict/d/drape.gif)
drape![](img/dict/02C013DD.png) | [dreip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màn, rèm, trướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xếp nếp (quần áo, màn...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xếp nếp (quần áo, màn treo) |
/dreip/
danh từ
màn, rèm, trướng
sự xếp nếp (quần áo, màn...)
ngoại động từ
che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng
xếp nếp (quần áo, màn treo)
|
|