Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mast



/mɑ:st/

danh từ

cột buồm

cột (thẳng và cao)

    radio mast cột raddiô

!to sail (serve) before the mast

làm một thuỷ thủ thường

danh từ

quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)


Related search result for "mast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.