Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metre



/'mi:tə/

danh từ

vận luật (trong thơ)

(âm nhạc) nhịp phách

Mét

    square metre mét vuông

    cubic metre mét khối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "metre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.