Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prog


/prog/

danh từ

(từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)

danh từ

(từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) proggins)

ngoại động từ

(từ lóng) (như) proctorize


Related search result for "prog"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.