Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saga


/'sɑ:gə/

danh từ

Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)

truyện chiến công

(như) saga_novel


Related search result for "saga"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.