Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoaly


/'ʃouli/

tính từ

có bãi cát ngầm

(nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoaly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.