Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoaly


/'ʃouli/

tính từ

có bãi cát ngầm

(nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoaly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.