Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slab



/slæb/

danh từ

phiến đá mỏng

tấm ván bìa

thanh, tấm

    slab of chocolate thanh sôcôla

ngoại động từ

bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)

lát bằng tấm, lát bằng phiến

tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính


Related search result for "slab"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.