Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snouty


/'snu:ti/

tính từ

giống cái mũi, giống cái mõn

có mũi, có mõm dài

(thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh


Related search result for "snouty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.