Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spile


/spail/

danh từ

nút thùng rượu

ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)

cọc gỗ, cừ

ngoại động từ

bịt, nút (lỗ thùng)

cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)

lấy (rượu...) ra bằng vòi

cắm cọc, cắm cừ

đục lỗ (thùng rượu...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.