Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swarm



/swɔ:m/

danh từ

đàn, đám, bầy

đàn ong chia tổ

nội động từ

( round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy

tụ lại để chia tổ (ong)

họp lại thành đàn

( with) đầy, nhung nhúc

    a place swarming with fleas một nơi nhung nhúc những bọ chét

động từ

trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swarm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.