Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiff


/tif/

danh từ

(thông tục) sự bất hoà, sự xích mích

    to have a tiff xích mích

nội động từ

phật ý, không bằng lòng

danh từ

ngụm, hớp (nước, rượu...)

ngoại động từ

uống từng hớp, nhắp

nội động từ

(Anh-Ân) ăn trưa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.