| ['dʌt∫mən] |
| danh từ |
| | người Hà-Lan |
| | Flying Dutchman |
| con tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường) |
| | I'm a Dutchman! |
| | (biểu thị sự ngờ vực) tôi cứ bé bằng con kiến |
| | If he's only twenty-five, I'm a Dutchman! |
| | Nó mà 25 tuổi thì tôi cứ bé bằng con kiến |
| | I'm a Dutchman if I do! |
| | tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi! |