Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beauty





beauty
['bju:ti]
danh từ
vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
cái đẹp, cái hay
the beauty of the story
cái hay của câu chuyện
người đẹp, vật đẹp
look at this rose, isn't it a beauty!
nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
beauty is only skin deep
nhan sắc chỉ là bề ngoài


/'bju:ti/

danh từ
vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
cái đẹp, cái hay
the beauty of the story cái hay của câu chuyện
người đẹp, vật đẹp
look at this rose, isn't it a beauty! nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp! !beauty is but skin deep
nhan sắc chỉ là bề ngoài

Related search result for "beauty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.