Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bias


/'baiəs/

danh từ

độ xiên, dốc, nghiêng

đường chéo

    to cut on the bias cắt chéo (vải)

(nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến

    to have a bias in favour of something có khuynh hướng thiên về cái gì

    to bias towards someone thiên vị đối với ai

    to have a bias against someone thành kiến đối với ai

(vật lý) thế hiệu dịch

    automatic bias thế hiệu dịch tự động

phó từ

xiên, nghiêng

chéo theo đường chéo

ngoại động từ

hướng

    to the opinions of the people hướng dư luận của quần chúng

gây thành kiến

    to be bias (s)ed against somebody có thành kiến đối với ai

ảnh hưởng đến (thường là xấu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bias"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.