Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bionic




tính từ
có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử

danh từ, pl
kỹ thuật sinh học



bionic
[bai'ɔnik]
tính từ
có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử
danh từ số nhiều
kỹ thuật sinh học


Related search result for "bionic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.