Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
busk




busk
[bʌsk]
danh từ
cái để độn coocxê
Ngoại động từ
chuẩn bị sẵn sàng
nội động từ
chơi nhạc ngoài đường hay ở các tiệm để kiếm sống


/bʌsk/

danh từ
nòng coocxê (độn cho coocxê cứng lên)

Related search result for "busk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.