Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clown





clown


clown

Clowns are people who dress up in funny clothes and try to make you laugh.

[klaun]
danh từ
anh hề, vai hề
người quê mùa
người thô lỗ; người mất dạy
nội động từ
làm hề; đóng vai hề


/klaun/

danh từ
anh hề, vai hề
người quê mùa
người thô lỗ; người mất dạy

nội động từ
làm hề; đóng vai hề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.