Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cookout




danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời



cookout
['kukaut]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời


Related search result for "cookout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.