Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
courtliness




courtliness
['kɔ:tlinis]
danh từ
sự lịch sự, sự nhã nhặn


/'kɔ:tlinis/

danh từ
sự lịch sự, sự nhã nhặn
sự khúm núm, sự xiểm nịnh

Related search result for "courtliness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.