Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dine



/dain/

nội động từ

ăn cơm (trưa, chiều)

    to dine out không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu

    to dine on (off) something ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì

ngoại động từ

thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm

có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)

    this room dines twelve phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn

!to dine with Duke Humphrey

nhịn ăn, không ăn


Related search result for "dine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.