Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dowdy


/'daudi/

tính từ

tồi tàn

không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo)

danh từ

người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác

người đàn bà ăn mặc không lịch sự, người đàn bà ăn mặc không nhã, người đàn bà ăn mặc không đúng mốt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dowdy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.