Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hawse




hawse
[hɔ:z]
danh từ
(hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo
khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu
vị trí dây cáp lúc bỏ neo


/hɔ:z/

danh từ
(hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo
khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu
vị trí dây cáp lúc bỏ neo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hawse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.