Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lushy


/'lʌʃi/

danh từ

tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính

lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát

    lushy of gold lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc

    lushy of honours sự thèm khát danh vọng


Related search result for "lushy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.