Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offing




offing
['ɔfiη]
danh từ
vị trí ngoài khơi; biển khơi
in the offing
sắp diễn ra; sắp bùng nổ
a meal in the offing
sắp có một bữa ăn
a quarrel in the offing
cuộc cãi nhau sắp nổ ra


/'ɔfiɳ/

danh từ
ngoài khơi, biển khơi
in the offing ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
a quarrel in the offing cuộc câi nhau sắp nổ ra
vị trí ngoài khơi

Related search result for "offing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.