Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
owl



/aul/

danh từ

(động vật học) con cú

người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ

(nghĩa bóng) người hay đi đêm

!to fly with the owl

hay ăn đêm, hay đi đêm

!owls to Athens

việc thừa, củi chở về rừng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "owl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.