Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peppery


/'pepəri/

danh từ

(thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu

có nhiều tiêu; cay

nóng nảy, nóng tính

    a peppery temper tính nóng nảy

châm biếm, chua cay

    peppery speech lời nói châm biếm chua cay


Related search result for "peppery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.