Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pug



/pʌg/

danh từ

(động vật học) (như) pug-dog

(như) pug-nose

(từ lóng), (viết tắt) của pugilist

đất sét trộn (để làm gạch...)

ngoại động từ

nhào, trộn (đất sét)

bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn

danh từ

vết chân (thú săn)

ngoại động từ

theo dõi vết chân (thú săn)


Related search result for "pug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.