Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shock-worker




shock-worker
['∫ɔk'wə:kə]
danh từ
công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến (kỹ thuật))


/'ʃɔk,wə:kə/

danh từ
công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật)

Related search result for "shock-worker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.