Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeceive




undeceive
[,ʌndi'si:v]
ngoại động từ
làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ (như) undeceivable


/'ʌndi'si:v/

ngoại động từ
làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undeceive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.