all-round
all-round | ['ɔ:l'raund] | | tính từ | | | không chuyên môn hoá, chung | | | a good all-round education | | một học vấn chung tốt | | | (về người) có nhiều tài năng | | | an all-round sportsman | | một nhà thể thao toàn diện |
/'ɔ:l'raund/
tính từ toàn diện, toàn năng all-round development sự phát triển toàn diện an all-round man người toàn năng
|
|