barnacle 
barnacle | ['bɑ:nəkl] |  | danh từ | |  | con hàu | |  | người bám dai như đỉa | |  | cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng) | |  | (số nhiều) (từ lóng) kính đeo mắt, mục kỉnh |
/'bɑ:nəkl/
danh từ
(như) barnacle_goose
(động vật học) động vật chân tơ
người bám dai như đỉa
danh từ
cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)
(số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh
|
|