booze
booze | [bu:z] | | Cách viết khác: | | bouse | | [bu:z] | | danh từ | | | sự say sưa; bữa rượu tuý luý | | | to be on the booze | | uống say tuý luý | | | rượu | | nội động từ | | | uống say tuý luý |
| | [booze] | | saying && slang | | | liquor, hooch, moonshine | | | I think Gus has been drinking. His breath smells of booze. |
/bu:z/ (bouse) /bu:z/
danh từ sự say sưa; bữa rượu tuý luý to be on the booze uống say tuý luý rượu
nội động từ uống say tuý luý
|
|