bray
bray | [brei] | | danh từ | | | tiếng be be (lừa kêu) | | | tiếng inh tai | | nội động từ | | | kêu be be (lừa) | | | kêu inh tai (kèn) | | | to bray out | | | nói giọng the thé | | ngoại động từ | | | giã, tán (bằng chày cối) |
/brei/
danh từ tiếng be be (lừa kêu) tiếng inh tai
nội động từ kêu be be (lừa) kêu inh tai (kèn) !to bray out nói giọng the thé
động từ giã, tán (bằng chày cối)
|
|