Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
d





d
[di:]
danh từ, số nhiều Ds, D's
mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng Anh
"David" begins and ends with a "D"
" David" mở đầu và kết thúc bằng một chữ " D"
(âm nhạc) rê
vật hình D (bu-lông, van...)
ký hiệu
(số La Mã) 500
viết tắt
đảng viên đảng dân chủ (Democrat, Democratic)
chết (died)
President Ho Chi Minh d 1969
chủ tịch Hồ Chí Minh từ trần năm 1969


/di:/

danh từ, số nhiều Ds, D's
Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã)
(âm nhạc) rê
vật hình D (bu-lông, van...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "d"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.