dimension   
 
 
 
   dimension  | [di'men∫n] |    | danh từ |  |   |   | chiều, kích thước, khổ, cỡ |  |   |   | the three dimensions |  |   | ba chiều (dài, rộng và cao) |  |   |   | of great dimensions |  |   | cỡ lớn |  |   |   | (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng) |    | ngoại động từ |  |   |   | định kích thước, đo kích thước (một vật gì) |  
 
 
 
    chiều, thứ nguyên (của một đại lượng) 
    cohomology d. thứ nguyên đối đồng đều 
    global d. số chiều trên toàn trục 
    harmonic d. thứ nguyên điều hoà 
    homology d. thứ nguyên đồng đều 
    transifinite d. số chiều siêu hạn 
    virtual d. hh(đại số) số chiều ảo 
    weak d. thứ nguyên yếu
 
   /di'menʃn/ 
 
     danh từ 
    chiều, kích thước, khổ, cỡ     the three dimensions    ba chiều (dài, rộng và cao)     of great dimensions    cỡ lớn 
    (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng) 
 
     ngoại động từ 
    định kích thước, đo kích thước (một vật gì) 
    | 
		 |