field
field [fi:ld] •danh từ o khu mỏ dầu Một hoặc nhiều mỏ dầu liên quan tới cùng một cấu trúc địa chất. o trường; cánh đồng; mỏ, khoáng sản ▪ adjacent field: mỏ đi kèm ▪ block field: bãi đá lổng chổng ▪ coal field: vùng than, mỏ than ▪ dune field: cồn cát ▪ feld field: trường đá di động ▪ gas field: mỏ khí ▪ gold field: khung mỏ vàng, khu sa khoáng vàng ▪ gravitational field: trường hấp dẫn ▪ gravity field: trường trọng lực, trọng trường ▪ leakage field: trường tạp tán ▪ maiden field: mỏ nguyên, mỏ chưa khai thác ▪ major field: mỏ lớn (chứa trên 100 triệu thùng dầu tức khoảng 16 triệu m3 dầu thô) ▪ mining field: khoáng sàng, trường quặng ▪ multi-pay field: mỏ có nhiều tầng khai thác ▪ oil field: mỏ dầu ▪ solution gas field: khu mᛏ khí hòa tan ▪ stone field: mỏ đá ▪ water field: mỏ khai thác bằng bơm nén nước ▪ field apprahsal: thẩm định mỏ ▪ field butanes: hỗn hợp butan ▪ field compreSsion teSt: t(ử nghiệm bằng nén ép ▪ field development: phát triển mỏ ▪ field development well: giếng phát triển mỏ ▪ field drainage: tháo xả mỏ ▪ field efficiency: hiệu suất mỏ ▪ field end: đoạn cuối ống ▪ field facility: thiết bị trên mỏ ▪ field grade butane: butan trong mỏ ▪ field intensity: cường độ trường ▪ field plant: thiết bị thực địa ▪ field potential: tiềm năng mỏ; thế của trường ▪ Field price: giá theo hợp đồng ▪ field print: in bản in tại mỏ ▪ field processine: xử lõ tại mỏ ▪ field processing unit: thiết bị xử lý tại mỏ ▪ field rate: giá hợp đồng ▪ field rules: quy định về mỏ ▪ field scale: quy mô mỏ ▪ fiald rtatic presstre: áp suất của mỏ ▪ field superintendent: quản đốc mỏ ▪ field tape: băng ghi thực địa ▪ field terminal platform: giàn xử lý trung tâm ▪ field size distribution: phân bố cỡ mỏ
|
|