Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alphabetical




alphabetical
[,ælfə'betikəl]
Cách viết khác:
alphabetic
[,ælfə'betik]
như alphabetic



(Tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự, thuộc ký tự


xem alphabetic

Related search result for "alphabetical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.