berry ![](images/dict/b/berry.gif)
berry![](img/dict/02C013DD.png) | ['beri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) quả mọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hột (cà phê...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trứng cá, trứng tôm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la |
/'beri/
danh từ
(thực vật học) quả mọng
hột (cà phê...)
trứng cá, trứng tôm hen-lobster in berry con tôm hùm có trứng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
nội động từ
có quả mọng
hái quả mọng
|
|