Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bicker




bicker
['bikə]
nội động từ
cãi nhau vặt
those two jobless girls bicker on trifles all day long
hai ả vô công rỗi nghề ấy cãi nhau suốt ngày về những chuyện không đâu
róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
lấp lánh (ánh đèn...)


/'bikə/

nội động từ
cãi nhau vặt
róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
lấp lánh (ánh đèn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bicker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.