 | ['baiprɔdʌkt] |
 | danh từ |
|  | chất được sản xuất ra trong khi chế tạo một cái khác; sản phẩm phụ; phó phẩm |
|  | ammonia, coal tar and coke are all by-products obtained in the manufacture of coal gas |
| amoniac, nhựa than đá, than cốc đều là sản phẩm phụ trong việc chế tạo khí than đá |
|  | kết quả phụ, tác dụng phụ |
|  | an increase in crime is one of the by-products of unemployment |
| sự gia tăng về tội ác là một trong những hậu quả phụ của nạn thất nghiệp |