chaser
chaser![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫eisə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đuổi theo, người đánh đuổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi săn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) tàu khu trục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chạm, người trổ, người khắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàn ren, dao ren |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [chaser] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a soft drink to follow a hard drink, a weaker drink | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The old man drank coffee as a chaser for the Irish whisky. |
/'tʃeisə/
danh từ
người đuổi theo, người đánh đuổi
người đi săn
(hàng hải) tàu khu trục
(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh
danh từ
người chạm, người trổ, người khắc
bàn ren, dao ren
|
|