Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cohere




cohere
[kou'hiə]
nội động từ
dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)



kết hợp, dính vào; ăn khớp với

/kou'hiə/

nội động từ
dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cohere"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.