drone
drone![](img/dict/02C013DD.png) | [droun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) ong mật đực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng o o, tiếng vo ve | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài nói đều đều; người nói giọng đều đều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kèn túi; tiếng ò è của kèn túi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như) tiếng kèn túi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói giọng đều đều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to drone away one's life | | ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời |
/droun/
danh từ
(động vật học) ong mật đực
kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
tiếng o o, tiếng vo ve
bài nói đều đều; người nói giọng đều đều
kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái
động từ
kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi)
nói giọng đều đều
((thường) away) làm biếng, ăn không ngồi rồi to drone away one's life ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời
|
|