gate![](img/dict/F7DCB7D9_1.GIF)
gate
A gate is a door in a fence.![](img/dict/02C013DD.png) | [geit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wooden/iron gate |
| cổng gỗ/sắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the garden gate |
| cửa vườn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the gates of the city |
| các cổng ra vào thành phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the carriage passed through the palace gates |
| chiếc xe ngựa đi qua cổng lâu đài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như gate-money |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cửa đập, cửa cống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối ra vào dành cho hành khách ở nhà ga sân bay hoặc khách đi xem thể thao ở sân vận động); cửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the flight is now boarding at gate 16 |
| hiện nay chuyến bay đang cho hành khách lên máy bay ở cửa 16 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đèo, hẽm núi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get the gate |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị đuổi ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give somebody the gate |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to open the gate for (to) somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mở đường cho ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) |
![](images/green.png)
(Tech) cổng, cửa [TN]; cực cổng/cửa [TN], cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xung
![](images/green.png)
(máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở
![](images/green.png)
add g. van cộng
![](images/green.png)
and g. lược đồ “và”
![](images/green.png)
diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt
![](images/green.png)
time g. bộ chọn thời gian
![](images/green.png)
zero g. van thiết bị số không
![](img/dict/02C013DD.png)
/geit/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cổng
![](images/green.png)
số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
![](images/green.png)
tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)
![](images/green.png)
cửa đập, cửa cống
![](images/green.png)
hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
![](images/green.png)
đèo, hẽm núi
![](images/green.png)
(kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van !to get the gate
![](images/green.png)
bị đuổi ra !to give somebody the gate
![](images/green.png)
đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc !to open the gate for (to) somebody
![](images/green.png)
mở đường cho ai
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)